Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
rình rình
|
trạng từ
hôi quá
thối tai hôi nách rình rình, chẳng ai hỏi đến cậy mình chính chuyên (ca dao)